Thực đơn
Vĩnh_Tuyền Gia quyếnNghi Thận Thân vương Vĩnh Tuyền 1746 - 1779 - 1832 | |||||||||||||||
Nghi Thuận Quận vương Miên Chí 1768 - 1832 - 1834 | |||||||||||||||
Bối lặc (Hàm Quận vương) Dịch Võng 1816 - 1834 - 1893 | |||||||||||||||
Truy phong Bối tử Tái Hoàn (載桓) 1838 - 1859 | |||||||||||||||
Phổ Di (溥颐) 1858-? | |||||||||||||||
Bối tử (Hàm Bối lặc) Dục Côn (毓崐) 1875 - 1894 - 1901 | Phụng ân Trấn quốc công Dục Kỳ 1884 - 1902 - 1916 | ||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công Hằng Việt (恆鉞) 1911 - 1917 - ? | |||||||||||||||
Thực đơn
Vĩnh_Tuyền Gia quyếnLiên quan
Vĩnh TuyềnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vĩnh_Tuyền